Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 10: Communication in the future

Tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication in the future - Global Success

I. Giới thiệu về Unit 10 tiếng Anh 8

Trong Unit 10 của sách giáo khoa tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:

Tham khảo thêm bài viết:

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 10

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 10 dưới đây nhé!

1. Từ vựng

2. Ngữ pháp

2.1. Giới từ chỉ địa điểm và thời gian

Tham khảo thêm kiến thức về giới từ chỉ địa điểm qua bài viết “Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place)” và giới từ chỉ thời gian qua “Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)” bạn nhé!

2.2. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ):

Tham khảo thêm kiến thức về đại từ sở hữu qua bài viết “Đại từ sở hữu là gì? Cách dùng & bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh” bạn nhé!

3. Phát âm

Trọng âm của các từ kết thúc bằng -ese và -ee thường rơi vào chính âm tiết có đuôi đó. Dưới đây là cách áp dụng:

Từ kết thúc bằng -ese ➞ trọng âm thường rơi vào âm tiết -ese. Ví dụ:

Từ kết thúc bằng -ee ➞ trọng âm cũng thường rơi vào âm tiết -ee. Ví dụ:

III. Cấu trúc bài học Unit 10 tiếng Anh 8

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 10 dưới đây nhé!

1. Tiếng Anh 8 Unit 10 Getting started

1.1. Listen and read

Nghe và đọc:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Getting started

1.2. Read the conversation again and circle the correct answer A, B, or C

Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. What are Trang and Mark doing?

2. What device does Trang need help with?

3. Mark says that they should ___________ in the future.

1.3. Match the words and phrases in the conversation with their pictures

Nối các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại với hình ảnh của chúng:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Getting started

1.4. Circle the words/phrases that are CLOSEST in meaning

Khoanh tròn các từ/cụm từ gần nghĩa nhất với các từ/cụm từ được gạch chân:

1. Our English exam was a piece of cake. I got full marks on it.

2. You're kidding! I can’t believe Ms Mai and you are sisters.

3. I can't read the text on the computer screen. Can you zoom in on it?

4. We need a high-speed Internet connection to make video calls.

5. That’s exactly how I feel. It's true that video conferences are very convenient.

1.5. QUIZ

Hoàn thành sơ đồ về lịch sử của công nghệ truyền thông với các từ và cụm từ trong hộp:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Getting started

2. Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 1

2.1. Write the correct word or phrase from the box under each picture

Viết từ hoặc cụm từ chính xác từ hộp dưới mỗi bức tranh:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 1

2.2. Choose the correct answer A, B, or C

Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. Many people add _______ to their text messages to express their feelings.

2. I send _______ messages when I don't feel like talking.

3. Many teenagers like to meet on social _________ rather than face to face.

4. In a __________ people in different places can join the conversation.

5. By using _________, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.

2.3. Complete the sentences with the words from the box

Hoàn thành các câu với các từ trong hộp:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 1

1. Do you often send ________ messages to your friends?

2. Can learning English help you overcome the ________ barrier when living abroad?

5. Telephone helps you communicate in _________ time.

4. Do you think translators will lose their jobs when _________ machines become popular?

5. Many people reply to messages ________, but others take a long time to respond.

2.4. Listen and repeat the words

Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của từ:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 1

2.5. Mark the stress in the underlined words

Đánh dấu trọng âm trong các từ được gạch chân. Sau đó lắng nghe và lặp lại các câu:

1. The interviewees said that they were Taiwanese.

2. Joe agrees with me that learning Chinese is difficult.

3. She obtained a bachelor's degree in Japanese.

4. The Taiwanese company gave each awardee a smartphone.

5. The Japanese teacher sent a video to the absentees on Monday.

3. Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 2

3.1. Complete the sentences with at, in, in front of, on, opposite, or under

Hoàn thành các câu với at, in, in front of, on, opposite, hoặc under:

1. Lily’s house is ________ the end of this street.

2. Players always sit ________ each other in a chess game.

3. She looked _________ the table and finally found her smartwatch.

4. Don't walk _______ the street. Walk _________ the pavement.

5. Ann stood _______ me in a line to get on the bus.

3.2. Circle the correct preposition in each sentence

Khoanh tròn giới từ đúng trong mỗi câu:

1. Let's get ready by / on / for 10 a.m. We are meeting Dr Saito at 10:15.

2. The first camera phone appeared on / at / in May 1999 in Japan.

3. We will be away on / for / by two weeks.

4. In the UK, supermarkets always close early in / by / on Sundays.

5. I think language barriers will disappear in / for / by 30 years.

3.3. Complete the text with the prepositions from the box

Hoàn thành văn bản với các giới từ từ hộp. Chỉ sử dụng mỗi giới từ MỘT LẦN:

Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 2

I think smartphones will change a lot (1) _____ the near future. They will be much thinner. (2) _______ 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper. They will become much smarter, too. They will be able to charge their battery automatically when we are (3) _______ home. They might check the latest news (4) _______ the Internet. We won't have to wait (5) _______ a long time for these super smartphones.

3.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Nói cho nhau biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến ​​sau:

1. We should not use our smartphones for more than a few hours every day.

2. By 2050, the way people communicate with each other will be different from now.

3.5. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence

Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất:

1. Jack is one of her cousins.

Jack is a ____________________.

2. Is this one of his tablets?

Is this a _____________________?

3. Can I borrow a pencil of yours?

Can l borrow ___________________?

4. You look like Nick and Peter. Are you one of their relatives?

You look like Nick and Peter. Are you a ___________________?

5. Last year, two of our classmates won scholarships to the US.

Last year, __________________________ won scholarships to the US.

4. Tiếng Anh 8 Unit 10 Communication

4.1. Listen and read the conversations below

Nghe và đọc các đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý đến những phần được đánh dấu:

4.2. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện hội thoại tương tự với các tình huống sau:

1. Student A is telling student B how to make a video call. Student B interrupts student A to ask for clarification.

2. Student A is telling student B the place for their next meeting. Student B interrupts student A to suggest another place.

4.3. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện hội thoại tương tự với các tình huống sau:

Mark: In 20 years, people of all ages will be using emojis even more than now. Emojis help people communicate their emotions effectively regardless of the language they speak. For example, a smiley face expresses the same meaning everywhere. An emoji can replace words to a certain extent. One day, we might receive an email that contains only emojis!

4.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện liên lạc dưới đây. Hỏi và trả lời câu hỏi về nó:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Communication

4.5. Report your pair’s conversation to the class

Báo cáo cuộc trò chuyện của cặp bạn với cả lớp bằng cách thực hiện một cuộc nói chuyện tương tự như dự đoán của Mark trong 3.

5. Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 1

5.1. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Liệt kê càng nhiều cách giao tiếp càng tốt.

5.2. Read an interview with two students, Minh and Tom

Đọc một cuộc phỏng vấn với 2 học sinh, Minh và Tom. Sau đó đánh dấu (V) người nói của mỗi câu:

TELEPATHY

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 1

5.3. Read the interview again

Đọc lại cuộc phỏng vấn. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. What is the interview mainly about?

2. Which way of communication below is NOT mentioned in the interview?

3. According to Tom, telepathy means _______________.

4. The MC says that ________________.

5. What does the MC think may be a problem with telepathy?

5.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Đọc những ý tưởng sau đây về các cuộc gọi trực tuyến. Đặt các ý tưởng vào đúng cột:

a. They’re cheap or even free.

b. There must be an Internet connection.

c. You can talk to people from distant places.

d. You may receive unwanted calles.

e. You can make group calls.

f. You need a smart device.

5.5. Work in groups

Làm việc nhóm. Chọn một cách giao tiếp và thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của nó. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp.

6. Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 2

6.1. Look at the pictures

Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành từ / cụm từ cho mỗi bức tranh.

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 2

6.2. Listen to an announcement about an exhibition

Nghe một thông báo về một cuộc triển lãm. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong chương trình làm việc với Một từ hoặc một số.

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 2

6.3. Listen again

Nghe lại. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.

1. Who is making the announcement?

2. What is in the History section?

3. What is NOT true about the Modern Time section?

4. What will the film in the Cinema Room be about?

5. In general, what does the exhibition show?

6.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Nối các ý (a - h) với các phần của dàn ý (1- 4) cho một đoạn văn về một cuộc gọi video:

6.5. Write a paragraph (80 - 100 words)

Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả một cách giao tiếp hiện đại. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.

7. Tiếng Anh 8 Unit 10 Looking Back

7.1. Circle the correct option to complete each sentence below

Khoanh tròn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây:

1. My classmates connect with each other on a(n) social network / emoji called Friends-connect.

2. Holography / Telepathy helps people communicate by thoughts.

3. Sending voice messages / text messages is convenient because you don't have to type.

4. In the future, everyone can carry a human translator / translation machine with them whenever they go abroad.

5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call / meeting face to face is a piece of cake.

7.2. Fill in each gap with a word from the box to complete the passage

Điền vào mỗi khoảng trống với một từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn:

tiếng anh 8 unit 10
Tiếng Anh 8 Unit 10 Looking Back

In 30 years, social robots will become popular. This kind of robot is special because it can perform many human tasks. For example, it can send a (1) ___________ message to its owner to remind them of dinner time. Some social robots may even have (2) ______________ network accounts and interact with other users in (3) ____________ time. For these robots, (4) _____________ barriers are not a problem, so they can (5) ______________ reply to comments or messages in any language. It might be frightening because we won't know whether we are chatting with a human or a robot online!

7.3. Complete the sentences with the prepositions from the box

Hoàn thành các câu với các giới từ từ hộp. Đánh dấu (V) vào những câu có giới từ chỉ thời gian:

Tiếng Anh 8 Unit 10 Looking Back

1. I talk to my mum _______ the phone every weekend.

2. Maria texted me that she would be home _______ 10 minutes.

3. Phong waited ________ an hour. Then he called Ann and said that he had to leave.

4. Where's Ms Lan? - She's in the _______ room. She's having a video conference.

5. Telepathy might be the most popular way to communicate ______ 2050.

7.4. Which of the underlined parts in each question is incorrect?

Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó:

Tiếng Anh 8 Unit 10 Looking Back

8. Tiếng Anh 8 Unit 10 Project

Tiếng Anh 8 Unit 10 Project

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 10

Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 10, tham khảo ngay bạn nhé!

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 UNIT 10

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 10. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://sgk.edu.vn/anh-van-8-unit-10-skills-1-a70229.html