I. Giới thiệu về Unit 10 tiếng Anh 8
Trong Unit 10 của sách giáo khoa tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 11: Science and Technology - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 12: Life on other planets - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Review 4 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 10
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 10 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
2. Ngữ pháp
2.1. Giới từ chỉ địa điểm và thời gian
Tham khảo thêm kiến thức về giới từ chỉ địa điểm qua bài viết “Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place)” và giới từ chỉ thời gian qua “Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)” bạn nhé!
2.2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ):
-
My ➡ mine (cái của tôi)
-
Your ➡ yours (cái của bạn)
-
His ➡ his (cái của anh ấy)
-
Her ➡ hers (cái của cô ấy)
-
Its ➡ its (cái của nó)
-
Our ➡ ours (cái của chúng tôi)
-
Their ➡ theirs (cái của họ)
Tham khảo thêm kiến thức về đại từ sở hữu qua bài viết “Đại từ sở hữu là gì? Cách dùng & bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh” bạn nhé!
3. Phát âm
Trọng âm của các từ kết thúc bằng -ese và -ee thường rơi vào chính âm tiết có đuôi đó. Dưới đây là cách áp dụng:
Từ kết thúc bằng -ese ➞ trọng âm thường rơi vào âm tiết -ese. Ví dụ:
-
Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/: người Nhật Bản
-
Chinese /tʃaɪˈniːz/: người Trung Quốc
-
Portuguese /ˌpɔːr.tʃəˈɡiːz/: người Bồ Đào Nha
Từ kết thúc bằng -ee ➞ trọng âm cũng thường rơi vào âm tiết -ee. Ví dụ:
-
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên
-
Trainee /ˌtreɪˈniː/: Thực tập sinh
-
Refugee /ˌrɛf.jʊˈdʒiː/: Người tị nạn
III. Cấu trúc bài học Unit 10 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 10 dưới đây nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 10 Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc:
1.2. Read the conversation again and circle the correct answer A, B, or C
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. What are Trang and Mark doing?
-
A. Practising a video call.
-
B. Making a call with Tech Sawy.
-
C. Learning how to use a tablet.
2. What device does Trang need help with?
-
A. The tablet.
-
B. The computer.
-
C. The webcam.
3. Mark says that they should ___________ in the future.
-
A. have more video conferences
-
B. do more practice calls
-
C. have a high-speed Internet connection
1.3. Match the words and phrases in the conversation with their pictures
Nối các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại với hình ảnh của chúng:
1.4. Circle the words/phrases that are CLOSEST in meaning
Khoanh tròn các từ/cụm từ gần nghĩa nhất với các từ/cụm từ được gạch chân:
1. Our English exam was a piece of cake. I got full marks on it.
-
A. easy
-
B. difficult
2. You're kidding! I can’t believe Ms Mai and you are sisters.
-
A. serious
-
B. joking
3. I can't read the text on the computer screen. Can you zoom in on it?
-
A. make it bigger
-
B. make it smaller
4. We need a high-speed Internet connection to make video calls.
-
A. fast
-
B. slow
5. That’s exactly how I feel. It's true that video conferences are very convenient.
-
A. I don't think so.
-
B. You are absolutely right.
1.5. QUIZ
Hoàn thành sơ đồ về lịch sử của công nghệ truyền thông với các từ và cụm từ trong hộp:
2. Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 1
2.1. Write the correct word or phrase from the box under each picture
Viết từ hoặc cụm từ chính xác từ hộp dưới mỗi bức tranh:
2.2. Choose the correct answer A, B, or C
Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. Many people add _______ to their text messages to express their feelings.
-
A. emojis
-
B. words
-
C. letters
2. I send _______ messages when I don't feel like talking.
-
A. group
-
B. text
-
C. voice
3. Many teenagers like to meet on social _________ rather than face to face.
-
A. television
-
B. networks
-
C. projects
4. In a __________ people in different places can join the conversation.
-
A. voice message
-
B. group call
-
C. system of emojis
5. By using _________, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
-
A. holography
-
B. voice messages
-
C. social networks
2.3. Complete the sentences with the words from the box
Hoàn thành các câu với các từ trong hộp:
1. Do you often send ________ messages to your friends?
2. Can learning English help you overcome the ________ barrier when living abroad?
5. Telephone helps you communicate in _________ time.
4. Do you think translators will lose their jobs when _________ machines become popular?
5. Many people reply to messages ________, but others take a long time to respond.
2.4. Listen and repeat the words
Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của từ:
2.5. Mark the stress in the underlined words
Đánh dấu trọng âm trong các từ được gạch chân. Sau đó lắng nghe và lặp lại các câu:
1. The interviewees said that they were Taiwanese.
2. Joe agrees with me that learning Chinese is difficult.
3. She obtained a bachelor's degree in Japanese.
4. The Taiwanese company gave each awardee a smartphone.
5. The Japanese teacher sent a video to the absentees on Monday.
3. Tiếng Anh 8 Unit 10 A Closer Look 2
3.1. Complete the sentences with at, in, in front of, on, opposite, or under
Hoàn thành các câu với at, in, in front of, on, opposite, hoặc under:
1. Lily’s house is ________ the end of this street.
2. Players always sit ________ each other in a chess game.
3. She looked _________ the table and finally found her smartwatch.
4. Don't walk _______ the street. Walk _________ the pavement.
5. Ann stood _______ me in a line to get on the bus.
3.2. Circle the correct preposition in each sentence
Khoanh tròn giới từ đúng trong mỗi câu:
1. Let's get ready by / on / for 10 a.m. We are meeting Dr Saito at 10:15.
2. The first camera phone appeared on / at / in May 1999 in Japan.
3. We will be away on / for / by two weeks.
4. In the UK, supermarkets always close early in / by / on Sundays.
5. I think language barriers will disappear in / for / by 30 years.
3.3. Complete the text with the prepositions from the box
Hoàn thành văn bản với các giới từ từ hộp. Chỉ sử dụng mỗi giới từ MỘT LẦN:
I think smartphones will change a lot (1) _____ the near future. They will be much thinner. (2) _______ 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper. They will become much smarter, too. They will be able to charge their battery automatically when we are (3) _______ home. They might check the latest news (4) _______ the Internet. We won't have to wait (5) _______ a long time for these super smartphones.
3.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Nói cho nhau biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến sau:
1. We should not use our smartphones for more than a few hours every day.
2. By 2050, the way people communicate with each other will be different from now.
3.5. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence
Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất:
1. Jack is one of her cousins.
Jack is a ____________________.
2. Is this one of his tablets?
Is this a _____________________?
3. Can I borrow a pencil of yours?
Can l borrow ___________________?
4. You look like Nick and Peter. Are you one of their relatives?
You look like Nick and Peter. Are you a ___________________?
5. Last year, two of our classmates won scholarships to the US.
Last year, __________________________ won scholarships to the US.
4. Tiếng Anh 8 Unit 10 Communication
4.1. Listen and read the conversations below
Nghe và đọc các đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý đến những phần được đánh dấu:
-
Mark: Now, about the video conference ... Everyone must be here at 9:30 a.m., and ...
-
Trang: Sorry for interrupting, but I think we should meet at 9:00 a.m. We need to test the devices.
-
Nick: This webcam is easy to handle. You click these buttons to move it up or down and these to ...
-
Lan: Hold on. Can you repeat that, please?
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện hội thoại tương tự với các tình huống sau:
1. Student A is telling student B how to make a video call. Student B interrupts student A to ask for clarification.
2. Student A is telling student B the place for their next meeting. Student B interrupts student A to suggest another place.
4.3. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện hội thoại tương tự với các tình huống sau:
Mark: In 20 years, people of all ages will be using emojis even more than now. Emojis help people communicate their emotions effectively regardless of the language they speak. For example, a smiley face expresses the same meaning everywhere. An emoji can replace words to a certain extent. One day, we might receive an email that contains only emojis!
4.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện liên lạc dưới đây. Hỏi và trả lời câu hỏi về nó:
4.5. Report your pair’s conversation to the class
Báo cáo cuộc trò chuyện của cặp bạn với cả lớp bằng cách thực hiện một cuộc nói chuyện tương tự như dự đoán của Mark trong 3.
5. Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 1
5.1. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Liệt kê càng nhiều cách giao tiếp càng tốt.
5.2. Read an interview with two students, Minh and Tom
Đọc một cuộc phỏng vấn với 2 học sinh, Minh và Tom. Sau đó đánh dấu (V) người nói của mỗi câu:
TELEPATHY
-
MC: Hi everyone. Today, I'll ask some members of the Technology Club to predict how people will communicate in the future. Let’s meet Minh and Tom.
-
Minh & Tom: Hi everyone.
-
MC: Minh and Tom, how do you and your friends keep in contact?
-
Minh: Well, we mostly text each other. We also send voice messages.
-
Tom: I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.
-
MC: Do you think these ways of communication will still be popular in 50 years?
-
Tom: Not really. We'll use more advanced ways, like telepathy. We'll pass our thoughts to another person without talking and...
-
MC: Hold on. I think only a very few people may have this ability.
-
Minh: Yes, but in the future, everyone will be able to use telepathy. We'll wear a tiny device to catch our thoughts and send them to other people.
-
MC: Cool! But will there be any problems with telepathy?
-
Tom: Hmm, telepathy devices can “read” one’s mind, so bad people might take advantage of it to control someone else.
-
MC: Besides that, some people will be too lazy to even talk anymore.
5.3. Read the interview again
Đọc lại cuộc phỏng vấn. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. What is the interview mainly about?
-
A. One way of future communication.
-
B. Voice chats and online calls.
-
C. Problems of telepathy.
2. Which way of communication below is NOT mentioned in the interview?
-
A. Meeting face to face.
-
B. Writing an email.
-
C. Telepathy.
3. According to Tom, telepathy means _______________.
-
A. making phone calls via the Internet
-
B. talking on tiny devices
-
C. communicating by thoughts
4. The MC says that ________________.
-
A. telepathy is perfect
-
B. not all people can do telepathy
-
C. she disagrees with Minh's opinion
5. What does the MC think may be a problem with telepathy?
-
A. People won't want to meet each other.
-
B. Telepathy devices can be expensive.
-
C. Some people won't want to talk anymore.
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đọc những ý tưởng sau đây về các cuộc gọi trực tuyến. Đặt các ý tưởng vào đúng cột:
a. They’re cheap or even free.
b. There must be an Internet connection.
c. You can talk to people from distant places.
d. You may receive unwanted calles.
e. You can make group calls.
f. You need a smart device.
5.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Chọn một cách giao tiếp và thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của nó. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp.
6. Tiếng Anh 8 Unit 10 Skills 2
6.1. Look at the pictures
Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành từ / cụm từ cho mỗi bức tranh.
6.2. Listen to an announcement about an exhibition
Nghe một thông báo về một cuộc triển lãm. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong chương trình làm việc với Một từ hoặc một số.
6.3. Listen again
Nghe lại. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
1. Who is making the announcement?
-
A. A teacher.
-
B. A student
-
C. Dr Lam.
2. What is in the History section?
-
A. An introductory talk.
-
B. A documentary.
-
C. Many pictures.
3. What is NOT true about the Modern Time section?
-
A. Students won't like this section.
-
B. It shows smart devices.
-
C. They will be there for one hour.
4. What will the film in the Cinema Room be about?
-
A. Super smartwatches.
-
B. Translation devices for personal use.
-
C. Telepathy machines.
5. In general, what does the exhibition show?
-
A. Problems of modern technology.
-
B. History of smartphones.
-
C. Means of communication.
6.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Nối các ý (a - h) với các phần của dàn ý (1- 4) cho một đoạn văn về một cuộc gọi video:
6.5. Write a paragraph (80 - 100 words)
Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả một cách giao tiếp hiện đại. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.
7. Tiếng Anh 8 Unit 10 Looking Back
7.1. Circle the correct option to complete each sentence below
Khoanh tròn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây:
1. My classmates connect with each other on a(n) social network / emoji called Friends-connect.
2. Holography / Telepathy helps people communicate by thoughts.
3. Sending voice messages / text messages is convenient because you don't have to type.
4. In the future, everyone can carry a human translator / translation machine with them whenever they go abroad.
5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call / meeting face to face is a piece of cake.
7.2. Fill in each gap with a word from the box to complete the passage
Điền vào mỗi khoảng trống với một từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn:
In 30 years, social robots will become popular. This kind of robot is special because it can perform many human tasks. For example, it can send a (1) ___________ message to its owner to remind them of dinner time. Some social robots may even have (2) ______________ network accounts and interact with other users in (3) ____________ time. For these robots, (4) _____________ barriers are not a problem, so they can (5) ______________ reply to comments or messages in any language. It might be frightening because we won't know whether we are chatting with a human or a robot online!
7.3. Complete the sentences with the prepositions from the box
Hoàn thành các câu với các giới từ từ hộp. Đánh dấu (V) vào những câu có giới từ chỉ thời gian:
1. I talk to my mum _______ the phone every weekend.
2. Maria texted me that she would be home _______ 10 minutes.
3. Phong waited ________ an hour. Then he called Ann and said that he had to leave.
4. Where's Ms Lan? - She's in the _______ room. She's having a video conference.
5. Telepathy might be the most popular way to communicate ______ 2050.
7.4. Which of the underlined parts in each question is incorrect?
Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó:
8. Tiếng Anh 8 Unit 10 Project
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 10
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 10, tham khảo ngay bạn nhé!
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 UNIT 10
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 10. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!