KALI CLORUA – KCL – POTASSIUM CHLORIDE

Potassium Chloride là gì

Potassium Chloride là một hợp chất hóa học. Công thức của nó là KCl. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu. Potassium Chloride thường biết đến như một nguồn cung cấp kali trong nông nghiệp và y tế.

Tính chất vật lý của Potassium Chloride

Potassium Chloride có dạng rắn, tinh thể trắng hoặc không màu. Nó tan tốt trong nước tạo thành dung dịch không màu. Điểm nóng chảy của KCl khá cao khoảng 770°C. Hợp chất này không có mùi và có vị mặn.

Tính chất hóa học của Potassium Chloride

Potassium Chloride khá bền về mặt hóa học. Nó không dễ bị phân hủy trong điều kiện thường. Khi nung chảy KCl có thể phân ly thành các ion K+ và Cl-. Hợp chất này không dễ phản ứng với các axit hoặc kiềm yếu.

Điều chế Potassium Chloride

Potassium Chloride khai thác chủ yếu từ các mỏ muối. Nó cũng có thể điều chế từ việc bay hơi nước biển hoặc dung dịch muối. Một số quy trình hóa học sử dụng các phản ứng giữa kali hydroxide và axit hydrochloric để tạo ra KCl.

Ứng dụng của Potassium Chloride

Potassium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng.

phan san xuat kcl2 kclo3 o2 h2o buy msds sds đọc h2so4 h2so4+kcl loãng kcl+ h20 h2 cl agno3 naoh+ baoh2 oh 2 kcl-cl2 kmno4 mncl2 balance k2co3-kcl k2co3 br2 i2 đpnc fecl3 k2so4 kno3 nano3 n2 nh3 na2co3+kcl na2co3 caoh2 ca k nahco3 alcl3 bacl2 na2so4 mno2 mgcl2 mg kclo4 na k2cr2o7 crcl3 pbno32 pb no3 hno3

KCL Là Muối Gì?

KCL là muối vô cơ. Tạo thành từ kali và clo. Là muối trung hòa. Không có tính axit hay bazo. Sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và y tế.

KCL Màu Gì?

KCL là tinh thể trắng. Không màu. Có thể thấy dưới dạng bột hoặc tinh thể rắn. Màu sắc không thay đổi khi hòa tan trong nước.

KCL Nhiệt Độ

KCL có nhiệt độ nóng chảy cao. Nhiệt độ nóng chảy khoảng 770°C. Ở nhiệt độ cao KCL dễ dàng phân hủy. Thường sử dụng trong các quá trình nhiệt cao.

KCL Có Kết Tủa Không?

KCL không tạo kết tủa trong dung dịch nước. KCL tan hoàn toàn trong nước. Tuy nhiên khi kết hợp với một số ion khác, có thể tạo thành kết tủa.

KCL Nóng Chảy Có Dẫn Điện Không?

KCL nóng chảy dẫn điện tốt. Khi ở dạng lỏng ion di chuyển tự do. Điều này cho phép dòng điện chạy qua dễ dàng.

KCL Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì?

KCL không làm quỳ tím chuyển màu. KCL là muối trung hòa. Không có tính axit hoặc kiềm. Vì vậy không ảnh hưởng đến quỳ tím.

KCL Là Muối Axit Hay Bazo?

KCL là muối trung hòa. Không có tính axit hay bazo. Tạo thành từ axit mạnh (HCl) và bazo mạnh (KOH). KCL không làm thay đổi độ pH của dung dịch.

Kiểu Liên Kết Trong KCl, N₂, NH₃ Lần Lượt Là

KCL có liên kết ion. Kali nhường một electron cho clo. N₂ có liên kết ba giữa hai nguyên tử nito. NH₃ có liên kết cộng hóa trị. Các liên kết này khác nhau về tính chất và độ mạnh.

Phân Tử KCl Được Hình Thành Do

Phân tử KCl hình thành do sự kết hợp giữa ion kali (K⁺) và ion clorua (Cl⁻). Liên kết ion giữa các ion này rất mạnh. Ion kali có điện tích dương, ion clorua có điện tích âm.

Liên Kết Hóa Học Trong Phân Tử KCl Là

Liên kết hóa học trong KCl là liên kết ion. Kali mất một electron để tạo ion K⁺. Clo nhận một electron để tạo ion Cl⁻. Liên kết này tạo nên cấu trúc tinh thể vững chắc.

Nhận Biết KOH, K₂SO₄, KCl, KNO₃

KOH có tính kiềm mạnh. K₂SO₄ là muối của axit sulfuric. KCl là muối trung hòa. KNO₃ là muối nitrat. Có thể nhận biết qua các phản ứng hóa học đặc trưng.

Phân Biệt AlCl₃ Và KCl

AlCl₃ là muối của axit mạnh và bazo yếu. KCl là muối của axit mạnh và bazo mạnh. AlCl₃ dễ hút ẩm, KCl không có tính hút ẩm. AlCl₃ dễ tan trong nước, KCl cũng tan trong nước.

Phân Biệt KCl Và K₂SO₄

KCl là muối trung hòa. K₂SO₄ là muối của axit sulfuric. KCl tan nhanh trong nước, K₂SO₄ tan ít hơn. K₂SO₄ có thể kết tủa với Ba²⁺, KCl không có hiện tượng này.

Potassium Chloride Có Độc Không?

KCl không độc nếu sử dụng đúng liều. Tuy nhiên nếu tiêu thụ quá mức, có thể gây ra ngộ độc. Cần thận trọng khi sử dụng trong công nghiệp hoặc y tế.

Điện Phân Dung Dịch KCl

Điện phân dung dịch KCl tạo ra kali hidroxit (KOH) và clo khí (Cl₂). Khi điện phân nóng chảy tạo ra kali kim loại và clo khí. Quá trình này có thể dẫn đến các phản ứng phụ.

Số Oxi Hóa Của KCl

Số oxi hóa của kali trong KCl là +1. Số oxi hóa của clo là -1. Cả hai nguyên tố có trạng thái oxi hóa ổn định trong muối này. Đây là muối ion hóa mạnh.

Phân Kali Clorua Sản Xuất Được Từ Quặng Xinvinit

KCl sản xuất từ quặng xinvinit. Xinvinit chứa kali clorua. Quặng này khai thác để lấy KCl dùng trong nhiều ngành công nghiệp.

KCl Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?

KCl là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước KCl phân ly hoàn toàn thành ion K⁺ và Cl⁻. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Viết Phương Trình Điện Li Của KCl

Phương trình điện li của KCl:

KCl (d) → K⁺ (aq) + Cl⁻ (aq).

Kali Clorua Có Tác Dụng Gì?

Kali clorua cung cấp kali cho cây trồng. Giúp duy trì sự cân bằng điện giải trong cơ thể. Dùng làm phân bón để tăng trưởng cây trồng. Cũng có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất.

KCl là phân bón kali. Cung cấp kali cho đất giúp cây khỏe mạnh. Dùng trong sản xuất nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây ăn quả.

Kali clorua dùng trong nuôi trồng thủy sản. Giúp cải thiện chất lượng nước. Cung cấp ion kali cần thiết cho các sinh vật thủy sinh.

Mua Kali Clorua Giá Tốt

KCL chất lượng cao. Giá kali clorua cạnh tranh. Giao hàng nhanh chóng. Đảm bảo hàm lượng chuẩn. Dễ dàng mua hàng trực tuyến. Hỗ trợ tư vấn miễn phí. Mua ngay để nhận ưu đãi.

Phương trình hóa học tiêu biểu của Potassium Chloride

Phản ứng phân hủy KClO₃ - kali clorat ra kali clorua

2KClO₃ → 2KCl + 3O₂

Phản ứng với H₂SO₄

H₂SO₄ + KCl → KHSO₄ + HCl

Phản ứng với HCl

HCl + KCl → không phản ứng

Phản ứng phân hủy

2KCl → 2K + Cl₂

Phản ứng với nước

2KCl + 2H₂O → 2KOH + Cl₂

Phản ứng với AgNO₃

KCl + AgNO₃ → AgCl + KNO₃

Phản ứng hiện tượng tạo ra kết tủa trắng AgCl trong dung dịch.

Phản ứng với xút

NaOH + KCl → không phản ứng

Phản ứng với Ba(OH)₂

KCl + Ba(OH)₂ → BaCl₂ + KOH

Phản ứng với Cl₂

2KCl + Cl₂ → 2KCl

Phản ứng với KMnO₄

2KMnO₄ + 16HCl + 10KCl → 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O + 2K₂SO₄

Phản ứng với K₂CO₃

K₂CO₃ + 2KCl → không phản ứng

Phản ứng với Br₂

Br₂ + 2KCl → 2KBr + Cl₂

Phản ứng với I₂

KCl + I₂ → KI + Cl₂

Phản ứng điện phân nóng chảy

2KCl → 2K + Cl₂

Phản ứng điều chế từ KClO₃

6KClO₃ → 6KCl + 3O₂

Phản ứng với FeCl₃

FeCl₃ → không phản ứng tạo Kcl

Phản ứng điều chế từ muối NaCl

K₂SO₄ + 2NaCl → 2KCl + Na₂SO₄

Phản ứng điều chế từ clorua

Cl₂ + 2KOH → KCl + KClO + H₂O

Phản ứng với NaNO₃

KCl + NaNO₃ → KNO₃ + NaCl

Phản ứng với O₂

2KCl + 3O₂ → 2KClO₃

Phản ứng với Cl2

3Cl₂ + 6KOH → 5KCl + KClO₃ + 3H₂O

Phản ứng với Na₂CO₃

Na₂CO₃ + 2KCl → 2NaCl + K₂CO₃

Phản ứng với KMnO₄

2KMnO₄ + 16HCl + 10KCl → 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O + 2K₂SO₄

Phản ứng với Ca(OH)₂

Ca(OH)₂ + 2KCl → CaCl₂ + 2KOH

Phản ứng với NaHCO₃

NaHCO₃ + KCl → NaCl + KHCO₃

Phản ứng với BaCl₂

BaCl₂ + KCl → BaCl₂ + KCl

Phản ứng với Na₂SO₄

Na₂SO₄ + 2KCl → 2NaCl + K₂SO₄

Phản ứng với MnO₂

MnO₂ + 4KCl → K₂MnO₄ + 2Cl₂

Phản ứng với K₂CO₃

K₂CO₃ + KCl → không phản ứng

Phản ứng với Na₂CO₃

Na₂CO₃ + 2KCl → 2NaCl + K₂CO₃

Phản ứng điều chế từ MgCl₂

MgCl₂ + 2KOH → Mg(OH)₂ + 2KCl

Phản ứng điều chế từ KClO₄

KClO₄ → KCl + O₂

Phản ứng với KNO₃

KCl + KNO₃ → không phản ứng

Phản ứng với natri

2Na + 2KCl → 2NaCl + 2K

Phản ứng với K₂Cr₂O₇

K₂Cr₂O₇ + 14HCl → 2CrCl₃ + 2KCl + 7H₂O + 3Cl₂

Phản ứng với MnO₂ và H₂SO₄

2KCl + MnO₂ + 4H₂SO₄ → 2K₂SO₄ + MnSO₄ + 2Cl₂ + 2H₂O

Phản ứng với Pb(NO₃)₂

Pb(NO₃)₂ + 2KCl → PbCl₂ + 2KNO₃

Phản ứng với HNO₃

KCl + HNO₃ → KNO₃ + HCl

Phản ứng với NH₃

NH₃ + KCl → NH₄Cl

Những tên gọi khác của sản phẩm

KALI CLORUA, POTASSIUM CHLORIDE, KCL, Kaleorid, Potavescent, Ensealpotassium

Link nội dung: https://sgk.edu.vn/kcl-co-dan-dien-khong-a72073.html