Natri Format là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là HCOONa. Đây là muối natri của axit formic. Natri Format được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học.
Natri Format tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Nó tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Hợp chất này không có mùi. Nhiệt độ nóng chảy của Natri Format vào khoảng 253°C.
Natri Format có tính chất ổn định trong điều kiện thường. Khi bị đun nóng, nó có thể phân hủy để tạo ra natri oxalat và hydro. Trong môi trường axit, Natri Format có thể phân hủy thành axit formic. Nó cũng có thể phản ứng với chất oxy hóa mạnh.
Natri Format được điều chế bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với khí carbon monoxide (CO) dưới áp suất. Quá trình này tạo ra sản phẩm Natri Format. Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ và áp suất cao để đạt hiệu quả tốt nhất.
Phương trình điều chế Natri Format bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với khí carbon monoxide (CO) dưới áp suất như sau:
NaOH + CO → HCOONa
Natri Format có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
HCOONa là muối của acid formic. HCOONa có tên gọi khác là natri formate. Đây là muối của một axit yếu và một base mạnh. HCOONa thường được dùng trong công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất hóa chất.
MSDS của sodium formate chứa các thông tin quan trọng. Nó cung cấp các dữ liệu về an toàn hóa chất. Sodium formate có thể gây kích ứng mắt và da. Nếu nuốt phải, nó có thể gây hại cho hệ tiêu hóa. Cần lưu trữ sodium formate ở nơi khô ráo, thoáng mát.
pH của sodium formate trong dung dịch là khoảng 8-9. Điều này cho thấy sodium formate có tính kiềm. Tính kiềm của nó giúp điều chỉnh pH trong các ứng dụng công nghiệp. Sodium formate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
pKa của sodium formate là 3.75. Đây là giá trị pKa của acid formic trong sodium formate. Sodium formate có thể mất ion H⁺ khi tiếp xúc với dung môi kiềm. Do đó, giá trị pKa quyết định khả năng phản ứng của muối này.
HCOONa không tham gia phản ứng tráng gương. Phản ứng tráng gương yêu cầu aldehyde, và HCOONa là muối của acid formic (HCOOH), không có aldehyde.
HCOONa là muối điện li yếu, do ion formate (HCOO⁻) không mạnh trong việc phân ly nước.
Phản ứng với AgNO3
HCOONa + AgNO3 + NH3 → Ag2CO3 + NH4NO3 (Phản ứng tạo kết tủa bạc).
Phản ứng với xút
HCOONa + NaOH → Na2CO3 + H2O
Phản ứng với H2SO4
HCOONa + H2SO4 → HCOOH + Na2SO4
Phản ứng với HCl
HCOONa + HCl → HCOOH + NaCl
Phản ứng với O2
HCOONa + O2 → HCOOH + NaOH
Phản ứng với CaO
HCOONa + CaO → CaCO3 + NaOH
Phản ứng với Ca(OH)2
HCOONa + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH
Phản ứng với Br2
HCOONa + Br2 → HCOOH + NaBr
Phản ứng với O2
HCOONa + O2 → CO2 + H2O + Na2O
Phản ứng với H2
HCOONa + H2 → HCOOH + NaOH
Phản ứng với CO
CO + HCOONa → NaCO2H
Phản ứng với CH3COOH
CH3COOH + HCOONa → CH3COONa + HCOOH
Phản ứng với nước
HCOONa + H2O → HCOOH + NaOH
Phản ứng với HNO3
HCOONa + HNO3 → HCOOH + NaNO3
Phản ứng với HCOOH
HCOOH + HCOONa → NaCOOH + H2O
Phản ứng với NaOH
HCOOH + NaOH → HCOONa + H2O
Phản ứng với KMnO4
HCOONa + KMnO4 → MnO2 + Na2CO3 + H2O
HCOONA, SODIUM FORMATE, SODIUM FOOCMAT, NATRI FORMAT, NATRI FORMATE, NATRI FOOCMATE
Sodium formate cas
141-53-7
Sodium formate hs code
29151210
Link nội dung: https://sgk.edu.vn/hcoona-o2-a70555.html