NATRI FORMAT – HCOONA – SODIUM FORMATE

Natri Format là gì

Natri Format là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là HCOONa. Đây là muối natri của axit formic. Natri Format được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học.

Tính chất vật lý của Natri Format

Natri Format tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Nó tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Hợp chất này không có mùi. Nhiệt độ nóng chảy của Natri Format vào khoảng 253°C.

Tính chất hóa học của Natri Format

Natri Format có tính chất ổn định trong điều kiện thường. Khi bị đun nóng, nó có thể phân hủy để tạo ra natri oxalat và hydro. Trong môi trường axit, Natri Format có thể phân hủy thành axit formic. Nó cũng có thể phản ứng với chất oxy hóa mạnh.

Điều chế Natri Format

Natri Format được điều chế bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với khí carbon monoxide (CO) dưới áp suất. Quá trình này tạo ra sản phẩm Natri Format. Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ và áp suất cao để đạt hiệu quả tốt nhất.

Phương trình điều chế Natri Format bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với khí carbon monoxide (CO) dưới áp suất như sau:

NaOH + CO → HCOONa

Ứng dụng của Natri Format

Natri Format có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

number price of sigma taiwan 99 hcoona+agno3 hcoona+naoh hcoona+h2so4 hcoona+o2 hcoona+hcl hcoona+cao vôi tôi hcoona+agno3+nh3+h2o đốt cháy bạc tác loãng or hcoona+ag2o buffer equation decomposition hcoona+hno3

HCOONa là muối gì?

HCOONa là muối của acid formic. HCOONa có tên gọi khác là natri formate. Đây là muối của một axit yếu và một base mạnh. HCOONa thường được dùng trong công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất hóa chất.

Sodium Formate MSDS

MSDS của sodium formate chứa các thông tin quan trọng. Nó cung cấp các dữ liệu về an toàn hóa chất. Sodium formate có thể gây kích ứng mắt và da. Nếu nuốt phải, nó có thể gây hại cho hệ tiêu hóa. Cần lưu trữ sodium formate ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Sodium Formate pH

pH của sodium formate trong dung dịch là khoảng 8-9. Điều này cho thấy sodium formate có tính kiềm. Tính kiềm của nó giúp điều chỉnh pH trong các ứng dụng công nghiệp. Sodium formate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.

Sodium Formate pKa

pKa của sodium formate là 3.75. Đây là giá trị pKa của acid formic trong sodium formate. Sodium formate có thể mất ion H⁺ khi tiếp xúc với dung môi kiềm. Do đó, giá trị pKa quyết định khả năng phản ứng của muối này.

HCOONa có tham gia phản ứng tráng gương không?

HCOONa không tham gia phản ứng tráng gương. Phản ứng tráng gương yêu cầu aldehyde, và HCOONa là muối của acid formic (HCOOH), không có aldehyde.

HCOONa là chất điện li mạnh hay yếu?

HCOONa là muối điện li yếu, do ion formate (HCOO⁻) không mạnh trong việc phân ly nước.

Phương trình hóa học tiêu biểu của Natri Format

Phản ứng với AgNO3

HCOONa + AgNO3 + NH3 → Ag2CO3 + NH4NO3 (Phản ứng tạo kết tủa bạc).

Phản ứng với xút

HCOONa + NaOH → Na2CO3 + H2O

Phản ứng với H2SO4

HCOONa + H2SO4 → HCOOH + Na2SO4

Phản ứng với HCl

HCOONa + HCl → HCOOH + NaCl

Phản ứng với O2

HCOONa + O2 → HCOOH + NaOH

Phản ứng với CaO

HCOONa + CaO → CaCO3 + NaOH

Phản ứng với Ca(OH)2

HCOONa + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH

Phản ứng với Br2

HCOONa + Br2 → HCOOH + NaBr

Phản ứng với O2

HCOONa + O2 → CO2 + H2O + Na2O

Phản ứng với H2

HCOONa + H2 → HCOOH + NaOH

Phản ứng với CO

CO + HCOONa → NaCO2H

Phản ứng với CH3COOH

CH3COOH + HCOONa → CH3COONa + HCOOH

Phản ứng với nước

HCOONa + H2O → HCOOH + NaOH

Phản ứng với HNO3

HCOONa + HNO3 → HCOOH + NaNO3

Phản ứng với HCOOH

HCOOH + HCOONa → NaCOOH + H2O

Phản ứng với NaOH

HCOOH + NaOH → HCOONa + H2O

Phản ứng với KMnO4

HCOONa + KMnO4 → MnO2 + Na2CO3 + H2O

Những tên gọi khác của sản phẩm

HCOONA, SODIUM FORMATE, SODIUM FOOCMAT, NATRI FORMAT, NATRI FORMATE, NATRI FOOCMATE

Sodium formate cas

141-53-7

Sodium formate hs code

29151210

Link nội dung: https://sgk.edu.vn/hcoona-o2-a70555.html