Key takeaways
Từ vựng:
Từ vựng về cắt giảm sử dụng, tái sử dụng và tái chế: reduce (v), reuse (v), recycle (v), create (v), product (n), used (adj), material (n)
Từ vựng về những nguyên vật liệu có thể được cắt giảm sử dụng, tái sử dụng và tái chế: rubbish (n), plastic bottle (n), glass (n), noise (n), plastic bag (n), paper (n), water (n), clothes (n)
Phát âm - Nhịp điệu trong câu:
Trong một câu, các trọng âm và các âm khác kết hợp với nhau tạo thành nhịp điệu trong câu.
Nghe và thực hành đọc rõ các câu với nhịp điệu đúng.
A
B
C
Reduce
use something again
Reuse
create new products from used materials
Recycle
use less of something
Đáp án:
A
B
C
Reuse
use something again
Dịch nghĩa: Tái sử dụng - sử dụng cái gì đó lại lần nữa.
A
B
C
Reduce
use less of something
Dịch nghĩa: Cắt giảm - ít sử dụng cái gì đó lại.
A
B
C
Recycle
create new products from used materials
Dịch nghĩa: Tái chế - tạo ra những sản phẩm mới bằng nguyên liệu đã qua sử dụng.
rubbish
plastic bottle
glass
noise
plastic bag
paper
water
clothes
Đáp án:
rubbish (rác thải)
plastic bag (túi nhựa)
glass (cốc/thủy tinh)
plastic bottle (chai nhựa)
noise (tiếng ồn)
paper (giấy)
water (nước)
clothes (quần áo)
Đáp án:
Reduce
Reuse
Recycle
rubbish, plastic bag, noise, plastic bottle, paper, water
plastic bag, glass, plastic bottle, paper, water, clothes
rubbish, plastic bag, glass, plastic bottle, paper
Can you add more words to each group?
Đáp án tham khảo:
Reduce
Reuse
Recycle
electricity (điện)
gas (ga)
envelope (phong bì)
carton box (hộp các-tông)
textbook (sách giáo khoa)
newspaper (giấy báo)
textbook (sách giáo khoa)
plastic container (hộp nhựa)
Rhythm in sentences.
Trong một câu, các trọng âm và các âm khác kết hợp với nhau tạo thành nhịp điệu trong câu.
1. If you cycle, it'll help the Earth.
(Dịch nghĩa: Nếu bạn đạp xe, bạn sẽ giúp bảo vệ Trái Đất.)
2. Water is good for your body.
(Dịch nghĩa: Nước rất tốt cho cơ thể của bạn.)
3. The students are planting trees in the garden.
(Dịch nghĩa: Các bạn học sinh đang trồng cây trong vườn.)
4. Is it better to use paper bags?
(Dịch nghĩa: Dùng túi giấy thì có tốt hơn không?)
5. We are happy to walk to school.
(Dịch nghĩa: Chúng tôi vui vẻ đi bộ tới trường.)
Vy: What are you doing?
Mi: I'm writing an article about going green.
Vy: Great! I'm writing a poem about the 3Rs.
Mi: Let me read it.
Vy: I'm still writing. Wait for a minute.
Dịch nghĩa:
Vy: Bạn đang làm gì vậy?
Mi: Tôi đang viết một bài báo về lối sống thân thiện với môi trường hơn.
Vy: Hay quá! Tôi đang viết một bài thơ về 3R.
Mi: Cho tôi đọc với.
Vy: Tôi vẫn đang viết. Chờ tôi một chút.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 11 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 11: Our Greener World:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 11
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 48, 49 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 50, 51 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 51, 52 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 53 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 54 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 55 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 56 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 57 tập 2)
Tác giả: Trần Linh Giang
Tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam
Link nội dung: https://sgk.edu.vn/a-closer-look-1-unit-11-lop-6-a70144.html