Calcium Carbonate Là Gì
Calcium Carbonate (CaCO3) là một hợp chất hóa học phổ biến, có mặt nhiều trong tự nhiên dưới dạng đá vôi, đá phấn và đá cẩm thạch. Sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y học và nông nghiệp
Tính Chất Vật Lý Của CaCO3
CaCO3 là chất rắn màu trắng, không mùi và không tan trong nước. Nó có dạng bột hoặc tinh thể và tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau như canxit và aragonit. CaCO3 có điểm nóng chảy cao, khoảng 825°C.
Tính Chất Hóa Học Của CaCO3
CaCO3 có tính chất hóa học ổn định ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên khi bị nung nóng đến nhiệt độ cao, nó phân hủy thành canxi oxit (CaO) và khí cacbonic (CO2). CaCO3 phản ứng với axit mạnh như axit clohydric (HCl), tạo ra canxi clorua (CaCl2), nước và khí cacbonic
Điều Chế CaCO3
CaCO3 có thể điều chế bằng cách cho canxi hydroxide (Ca(OH)2) phản ứng với khí cacbonic (CO2). Phản ứng này tạo ra canxi cacbonat dưới dạng bột hoặc tinh thể. Ngoài ra CaCO3 cũng có thể khai thác trực tiếp từ các nguồn tự nhiên như đá vôi.
Phương trình hóa học để điều chế CaCO3 bằng cách cho canxi hydroxide (Ca(OH)2) phản ứng với khí cacbonic (CO2):
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Ứng Dụng Của Calcium Carbonate
- CaCO3 sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất giấy, nhựa, và sơn.
- Nó cũng là thành phần chính trong thuốc kháng axit và bổ sung canxi cho cơ thể.
- CaCO3 còn sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện chất lượng đất và điều chỉnh độ pH.
Vỏ Trứng Có Chứa Calcium Ở Dạng CaCO3
Vỏ trứng chứa chủ yếu canxi cacbonat (CaCO3). Đây là nguồn canxi tự nhiên dồi dào. Dễ hấp thụ khi xử lý đúng cách.
Calcium Carbonate MSDS
Calcium carbonate là chất rắn màu trắng. Không độc hại khi sử dụng đúng cách. Gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu với da. Lưu trữ nơi khô ráo, tránh ẩm.
Canxi Cacbonat Có Tốt Không
Canxi cacbonat cung cấp canxi cho cơ thể. Hỗ trợ phát triển xương và răng chắc khỏe. Tuy nhiên cần sử dụng đúng liều lượng.
Calcium Carbonate Có Tan Trong Nước Không
Calcium carbonate tan ít trong nước. Tạo thành dung dịch bão hòa rất yếu. Tan nhiều hơn trong dung dịch axit.
CaCO3 Kết Tủa Màu Gì
CaCO3 kết tủa có màu trắng. Thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể nhỏ.
Dung Dịch Nào Hòa Tan Được CaCO3
Dung dịch axit mạnh hòa tan CaCO3. HCl và H2SO4 là những dung môi phổ biến.
Canxi Cacbonat Là Canxi Hữu Cơ Hay Vô Cơ
Canxi cacbonat là canxi vô cơ. Thuộc nhóm hợp chất muối cacbonat.
Thành Phần Chính Của Đá Vôi
Thành phần chính của đá vôi là canxi cacbonat (CaCO3). Đây là hợp chất tự nhiên phổ biến.
CaCO3 Có Phải Là Muối Không
CaCO3 là một loại muối. Tạo từ axit cacbonic và canxi.
Nguyên Tử Khối CaCO3
Nguyên tử khối của CaCO3 là 100. Tính từ tổng khối lượng của Ca, C, và O.
Bột Đá Có Độc Không
Bột đá không độc nếu sử dụng đúng cách. Gây kích ứng nhẹ nếu hít phải bụi. Nên đeo bảo hộ khi thao tác.
Đá Vôi Là Đơn Chất Hay Hợp Chất
Đá vôi là hợp chất. Thành phần chính là canxi cacbonat (CaCO3).
Đá Vôi Được Hình Thành Như Thế Nào
Đá vôi hình thành từ trầm tích sinh học. Chủ yếu từ vỏ sò, san hô và các sinh vật biển. Trải qua quá trình nén ép và kết tinh trong tự nhiên.
Canxi Cacbonat Có Tác Dụng Gì
Canxi cacbonat bổ sung canxi cho cơ thể. Làm chất phụ gia trong thực phẩm và dược phẩm. Cũng dùng trong sản xuất xi măng và sơn.
Bột Đá Siêu Mịn Dùng Để Làm Gì
Bột đá siêu mịn sử dụng trong sản xuất giấy. Cũng dùng trong mỹ phẩm và nhựa. Giúp tăng độ mịn và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Loại Đá Hay Khoáng Chất Không Chứa Canxi Cacbonat Là
Đá bazan không chứa canxi cacbonat. Chủ yếu gồm silicat và oxit kim loại. Thường dùng trong xây dựng và sản xuất vật liệu chịu lửa.
Canxi Cacbonat Tồn Tại Trong Tự Nhiên Dưới Dạng
Canxi cacbonat tồn tại trong tự nhiên dưới dạng đá vôi. Cũng gặp trong đá cẩm thạch và phấn.
CaCO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu
CaCO3 là chất điện li yếu. Tan ít trong nước và phân ly không hoàn toàn.
Công Dụng Nào Sau Đây Không Phải Của CaCO3
CaCO3 không dùng trong sản xuất axit mạnh. Chủ yếu dùng làm chất phụ gia, trung hòa và chất độn.
Số Oxi Hóa Của CaCO3
Số oxi hóa của Ca trong CaCO3 là +2. Số oxi hóa của C là +4 và của O là -2.
CaCO3 Không Tác Dụng Với
CaCO3 không tác dụng với dung dịch kiềm mạnh. Cũng không phản ứng với nước tinh khiết.
CaCO3 Màu Gì
CaCO3 có màu trắng. Thường ở dạng bột hoặc tinh thể mịn.
Điều Nào Sai Khi Nói Về CaCO3
Sai nếu nói CaCO3 tan tốt trong nước. Thực tế tan ít và chỉ phản ứng trong môi trường axit.
Đá vôi mua ở đâu
Cần mua đá vôi và bột đá CaCO3 chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn. Giá cả minh bạch, cạnh tranh. Có sẵn đá vôi tại TP.HCM và bột đá tại Hà Nội. Giao hàng nhanh toàn quốc, đúng tiến độ. Phù hợp cho xây dựng, sản xuất và công nghiệp. Mua đá vôi và bột đá CaCO3 chưa bao giờ dễ dàng hơn
Phương trình hóa học tiêu biểu của Đá Vôi
CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
CaCO3 + H2SO4 (loãng) → CaSO4 + CO2 + H2O
CaCO3 + H2SO4 (đặc, nóng) → CaSO4 + CO2 + H2O
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O (nhiệt phân)
CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
CaCO3 → CaO + CO2 (nhiệt phân)
CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O
2NaHCO3 → Na2CO3 + CO2 + H2O (nhiệt phân tạo CaCO3 khi phản ứng với CaCl2)
CaCO3 + Ba(OH)2 → Không phản ứng. (CaCO3 không tan trong dung dịch bazơ mạnh Ba(OH)2)
CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl
CaCO3 + NaOH → Không phản ứng.
CaCO3 + KHSO4 → CaSO4 + CO2 + H2O
CaCO3 + SO2 → CaSO3 + CO2
Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaNO3
CaCO3 + 2KOH → Không phản ứng.
CaCO3 + HCOOH → Ca(HCOO)2 + CO2 + H2O
CaCO3 + NaHSO4 → CaSO4 + Na2CO3
CaCO3 + MgCO3 → Không phản ứng trực tiếp. (Đồng thời không tan trong nước)
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaCl
CaCO3 + O2 → Không phản ứng. (ở điều kiện thường)
CaO + CO2 → CaCO3 (phản ứng tổng hợp)
CaCO3 + NaCl → Không phản ứng.
CaCO3 → CaO + CO2 (nhiệt phân hoàn toàn)
CaCO3 + BaCl2 → Không phản ứng.
CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + Cl2 (phản ứng với cacbon điôxit)
CaCO3 + Na2SO4 → Không phản ứng.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Canxi Cacbonat, Đá Vôi, CaCO3, Calcium Carbonate, bột đá, Cacbonat canxi, Calci carbonat, bột canxi cacbonat
Calcium carbonate hs code
28365000
Calcium carbonate cas number
471-34-1